Trang chủLEND • LON
add
Sancus Lending Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,18 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
572,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -39,24% |
Chi phí hoạt động | 10,50 N | -83,72% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,77 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | 20,71% |
Tổng tài sản | 106,41 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 108,39 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,50 N | 101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,00 N | 380,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,50 N | 115,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
30