Trang chủLEX • ASX
add
Lefroy Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
231,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 916,00 N | 24,37% |
Thu nhập ròng | -903,00 N | -22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,50 N | -25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,00 N | -89,60% |
Tổng tài sản | 21,37 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,00 N | -22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,50 N | 13,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -97,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,00 N | 826,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -33,02% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -34,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web