Trang chủLEXI • CVE
add
Lithium Energi Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 427,74 N | -83,61% |
Thu nhập ròng | -635,50 N | 66,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,25 N | -81,02% |
Tổng tài sản | 5,76 Tr | -44,33% |
Tổng nợ | 7,58 Tr | 24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -635,50 N | 66,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,17 N | 83,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,06 N | 69,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,40 N | 223,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,50 N | 123,29% |
Dòng tiền tự do | -186,08 N | 90,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7