Trang chủLGC • CVE
add
Lavras Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,57 N | -3,71% |
Thu nhập ròng | -498,84 N | 18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,46 N | 3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | 219,91% |
Tổng tài sản | 27,40 Tr | 80,38% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,84 N | 18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,02 N | 6,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 14,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,73 N | 9,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 12,16% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 33,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8