Trang chủLIB • LON
add
Libertine Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 7,66 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,50 N | -81,33% |
Chi phí hoạt động | 658,50 N | -26,42% |
Thu nhập ròng | -507,50 N | 39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -838,84 | -222,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,50 N | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,00 N | -80,64% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -53,86% |
Tổng nợ | 577,00 N | -59,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -507,50 N | 39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,50 N | 18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 N | -120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,00 N | 17,94% |
Dòng tiền tự do | -345,62 N | 38,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
19