Trang chủLINC • NASDAQ
add
Lincoln Educational Services Corp
13,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,16 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 $
Mức chênh lệch một ngày
12,84 $ - 13,19 $
Phạm vi một năm
6,35 $ - 13,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,80 Tr USD
Số lượng trung bình
181,00 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức hàng đầu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,37 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 60,49 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | -214,00 N | -96,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 103,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | 1.928,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,55 Tr | 24,56% |
Tổng tài sản | 355,16 Tr | 26,35% |
Tổng nợ | 190,67 Tr | 30,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,00 N | -96,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,93 Tr | -6.878,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,03 Tr | 347,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -53,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -80,99% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -57,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.050