Trang chủLK1 • FRA
add
Lake Resources N.L.
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 €
Mức chênh lệch một ngày
0,032 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,013 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,87 N | -93,98% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | -12,06 Tr | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 N | -811,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,57 Tr | -104,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 Tr | -74,33% |
Tổng tài sản | 177,63 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 23,06 Tr | 34,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,06 Tr | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 Tr | -51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 57,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 Tr | 1.718,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | 80,84% |
Dòng tiền tự do | -9,01 Tr | 48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web