Trang chủLL • NYSE
add
Ll Flooring Holdings Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(9,43%)+0,064
0,74 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 19:59:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,85 Tr USD
Số lượng trung bình
496,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,49 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 98,56 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | -28,97 Tr | -173,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,37 | -249,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,04 | -235,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,63 Tr | -174,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -14,46% |
Tổng tài sản | 523,09 Tr | -11,08% |
Tổng nợ | 393,61 Tr | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,97 Tr | -173,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,69 Tr | -190,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | 60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,74 Tr | 190,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | 26,65% |
Dòng tiền tự do | -11,60 Tr | -138,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.090