Trang chủLMLLF • OTCMKTS
add
Pharmadrug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 713,93 N | — |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -707,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,06 N | 28,50% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -90,10% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 741,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,51 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web