Trang chủLNZA • NASDAQ
add
Lanzatech Global Inc
2,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,05 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 29,63 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | -25,51 Tr | 59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,00 | 62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 37,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,62 Tr | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,57 Tr | -52,85% |
Tổng tài sản | 214,50 Tr | -26,54% |
Tổng nợ | 122,68 Tr | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,51 Tr | 59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,29 Tr | 16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,22 Tr | 118,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,00 N | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,84 Tr | -130,34% |
Dòng tiền tự do | -23,61 Tr | 46,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414