Trang chủLOD • CVE
add
Lode Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,30 N | 122,79% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -321,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,82 N | -122,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,56 N | 330,99% |
Tổng tài sản | 27,72 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -321,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,95 N | -271,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,45 N | 5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,12 N | 131,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,27 N | -12,70% |
Dòng tiền tự do | -680,21 N | -390,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web