Trang chủLOGG3 • BVMF
add
Log Commercial Prprts Prtcpcs S
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,30 R$ - 22,14 R$
Phạm vi một năm
19,25 R$ - 25,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T BRL
Số lượng trung bình
379,15 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,21 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 34,79 Tr | -59,03% |
Thu nhập ròng | 96,98 Tr | 99,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,51 | 81,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,52 Tr | 168,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,09 Tr | -7,53% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 10,13% |
Tổng nợ | 2,95 T | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,98 Tr | 99,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,84 Tr | 0,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 489,09 Tr | 107,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,02 Tr | -14,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,91 Tr | 774,03% |
Dòng tiền tự do | 65,33 Tr | 166,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
452