Trang chủLPD • ASX
add
Lepidico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,72%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -2.012,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 Tr | -66,63% |
Tổng tài sản | 102,50 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 13,32 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -2.012,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 20,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 69,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,16 N | -99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -157,05% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 57,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web