Trang chủLPHL • TLV
add
Lapidoth-Heletz LP
Giá đóng cửa hôm trước
109,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ILA - 110,00 ILA
Phạm vi một năm
95,30 ILA - 129,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
77,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 144,93% |
Thu nhập ròng | -204,50 N | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,00 N | -188,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -219,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,23 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 127,47 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,50 N | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,50 N | 200,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 88,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,00 N | 5.873,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | 90,58% |
Dòng tiền tự do | -112,50 N | 92,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web