Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 438,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
131,75 T IDR
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,00 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 8,12 T | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,19 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,77 T | 141,85% |
Tổng tài sản | 347,74 T | 0,15% |
Tổng nợ | 22,19 T | -36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 T | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | 50,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 Tr | 92,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,94 Tr | -12,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 T | 40,44% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 7,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
88