Trang chủLPKGF • OTCMKTS
add
Lupaka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,61 N | -29,03% |
Thu nhập ròng | 4,56 N | 111,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 N | -30,28% |
Tổng tài sản | 36,16 N | -31,14% |
Tổng nợ | 683,47 N | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -647,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 N | 111,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,71 N | 429,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,71 N | 3,85% |
Dòng tiền tự do | 3,77 N | -79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4