Trang chủLQEE • LON
add
ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,78 € - 3,80 €
Phạm vi một năm
3,48 € - 3,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
65,91 T JPY
Số lượng trung bình
70,06 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,95 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 6,86% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | 30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 T | 67,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,98 T | 13,14% |
Tổng tài sản | 224,32 T | 11,10% |
Tổng nợ | 118,21 T | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | 30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
1.813