Trang chủLRA • CVE
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 694,85 N | 111,12% |
Thu nhập ròng | -720,72 N | -21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -693,91 N | -102,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,96 N | -83,61% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | -25,82% |
Tổng nợ | 137,55 N | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,72 N | -21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,00 N | -16,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,87 N | 85,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,08 N | 31,81% |
Dòng tiền tự do | -436,70 N | 37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web