Trang chủLRDC • OTCMKTS
add
Laredo Oil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,58 Tr USD
Số lượng trung bình
23,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 670,36 N | -50,33% |
Thu nhập ròng | -469,25 N | 58,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,51 N | 51,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 65.481,50% |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 15,90 Tr | 49,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,25 N | 58,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,91 N | -157,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -4.503,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 1.458,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,88 N | -408,00% |
Dòng tiền tự do | -282,67 N | -60,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5