Trang chủLRV • ASX
add
Larvotto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
872,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 N | -98,58% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 58,44% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -414,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,31 N | -36.186,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -371,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -62,40% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | 116,41% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | 5.368,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -414,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -394,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -3.071,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 Tr | 82,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,57 N | -141,10% |
Dòng tiền tự do | -953,46 N | -358,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web