Trang chủLSR • ASX
add
Lodestar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,72%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,32 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 116,86% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -150,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -454,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -940,26 N | -62,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,61 N | -22,64% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 13,61% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 187,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -150,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,43 N | -37,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 542,83 N | 1.217,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,72 N | 5.520,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,87 N | 97,38% |
Dòng tiền tự do | -599,16 N | -47,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.000