Trang chủLSXMK • NASDAQ
add
Liberty Media Corp Series C
22,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,56 $
Đóng cửa: 26 thg 7, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,44 $
Mức chênh lệch một ngày
22,36 $ - 22,83 $
Phạm vi một năm
20,05 $ - 33,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 T USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 613,00 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,00 Tr | 1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 Tr | -68,60% |
Tổng tài sản | 30,81 T | 2,01% |
Tổng nợ | 17,40 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,00 Tr | -17,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,00 Tr | -46,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 Tr | -711,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,00 Tr | -336,23% |
Dòng tiền tự do | 91,12 Tr | 116,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.402