Trang chủLTC • NYSE
add
LTC Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,28 $
Phạm vi một năm
30,30 $ - 38,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
294,13 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,20 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -26,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,26 | -31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -58,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | 12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | 62,69% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 1,09% |
Tổng nợ | 899,55 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -26,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,95 Tr | 16,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,21 Tr | 116,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,44 Tr | -148,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,28 Tr | -132,93% |
Dòng tiền tự do | 33,30 Tr | 138,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23