Trang chủLTFOODS • NSE
add
LT Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
378,05 ₹ - 394,15 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 447,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
135,50 T INR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,34 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 30,32% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 85,07% |
Tổng tài sản | 58,73 T | 23,34% |
Tổng nợ | 21,60 T | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
1.188