Trang chủLTH • NYSE
add
Life Time Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,69 $
Mức chênh lệch một ngày
18,76 $ - 19,15 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 22,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T USD
Số lượng trung bình
854,16 N
Tỷ số P/E
52,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,72 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 202,76 Tr | 15,15% |
Thu nhập ròng | 24,92 Tr | -9,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 31,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,96 Tr | 16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | -47,37% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 5,32% |
Tổng nợ | 4,79 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,92 Tr | -9,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,41 Tr | 21,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,59 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,98 Tr | 3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | -31,24% |
Dòng tiền tự do | -146,39 Tr | -9,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.000