Trang chủLTRCF • OTCMKTS
add
Lottery Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 32,49% |
Chi phí hoạt động | 834,10 Tr | 30,42% |
Thu nhập ròng | 98,30 Tr | 113,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 61,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,25 Tr | 42,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,50 Tr | -31,46% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -0,15% |
Tổng nợ | 4,00 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,30 Tr | 113,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,60 Tr | 175,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,95 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,15 Tr | -2.873,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,50 Tr | -8.493,75% |
Dòng tiền tự do | 105,98 Tr | 78,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web