Trang chủLUC • TSE
add
Lucara Diamond Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,29 Tr | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 127,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 112,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,02 Tr | 15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 Tr | -26,72% |
Tổng tài sản | 633,77 Tr | 15,35% |
Tổng nợ | 393,36 Tr | 39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 127,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | -71,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,52 Tr | 29,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,11 Tr | 104,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,75 Tr | 293,07% |
Dòng tiền tự do | -22,98 Tr | -26,03% |
Giới thiệu
Lucara Diamond Corp. is a diamond exploration and mining company, founded in 2009 by two Canadian mining executives, Eira Thomas, Catherine McLeod-Seltzer, and Swedish-Canadian mining billionaire Lukas Lundin, operating in Southern Africa but established in Canada. In August 2024, the world's second largest gem-quality diamond ever found, was found at the Karowe mine in Botswana. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
592