Trang chủLUS1 • FRA
add
Lang & Schwarz AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 €
Mức chênh lệch một ngày
17,20 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
7,36 € - 20,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
839,00
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,57 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 1.267,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 1.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,65 Tr | -37,79% |
Tổng tài sản | 723,27 Tr | 5,28% |
Tổng nợ | 680,34 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 1.267,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
77