Trang chủLVE • ASX
add
Love Group Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 188,28 N | 103,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 57,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,76 N | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 30,98% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 20,51% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,28 N | 103,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,13 N | -67,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,16 N | -63,94% |
Dòng tiền tự do | 107,72 N | 11,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web