Trang chủLVX • CVE
add
Leviathan Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,07 N | -5,57% |
Thu nhập ròng | -291,74 N | -39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,31 N | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -26,40% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | -23,05% |
Tổng nợ | 302,64 N | 170,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,74 N | -39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,01 N | 48,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,70 N | 14,50% |
Dòng tiền tự do | -95,97 N | 68,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web