Trang chủLXU • NYSE
add
LSB Industries Inc
8,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,12 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 13:01:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 $
Mức chênh lệch một ngày
7,92 $ - 8,16 $
Phạm vi một năm
6,74 $ - 11,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,93 Tr USD
Số lượng trung bình
334,95 N
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,20 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | -64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -53,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -59,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | -40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,23 Tr | -37,71% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -12,84% |
Tổng nợ | 741,93 Tr | -18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | -64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,11 Tr | -59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,90 Tr | 175,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,52 Tr | -316,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,49 Tr | 285,50% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -127,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
586