Trang chủLYC • KLSE
add
LYC Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,54 Tr | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 20,99 Tr | 65,14% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,09 | -7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 229,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 Tr | -38,99% |
Tổng tài sản | 239,38 Tr | 10,96% |
Tổng nợ | 162,40 Tr | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 141,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | -130,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | 140,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,00 N | -72,12% |
Dòng tiền tự do | 14,40 Tr | 187,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70