Trang chủM11 • FRA
add
First Graphene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 €
Mức chênh lệch một ngày
0,028 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,028 € - 0,070 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,61 N | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -7,11% |
Tổng tài sản | 11,68 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | -23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,79 N | 32,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 2.083,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,06 N | 154,57% |
Dòng tiền tự do | -594,67 N | -3,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
14