Trang chủM15 • SGX
add
Matex International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 Tr SGD
Số lượng trung bình
843,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | -39,17% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -48,62% |
Thu nhập ròng | -971,00 N | -120,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,92 | -133,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 37,15% |
Tổng tài sản | 21,40 Tr | -11,78% |
Tổng nợ | 9,15 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,00 N | -120,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,50 N | 97,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,00 N | -115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,50 N | 106,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,50 N | 31,17% |
Dòng tiền tự do | -715,81 N | 49,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
72