Trang chủM3V • FRA
add
MeVis Medical Solutions AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 €
Mức chênh lệch một ngày
25,00 € - 25,20 €
Phạm vi một năm
22,40 € - 30,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 573,75 N | 5,75% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | 40,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | 10,35% |
Tổng tài sản | 25,13 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116