Trang chủM7P • FRA
add
Intred SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 €
Mức chênh lệch một ngày
9,46 € - 9,54 €
Phạm vi một năm
8,70 € - 11,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
159,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 23,50% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | -14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | -55,30% |
Tổng tài sản | 133,30 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 78,30 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,45 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 Tr | 30,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | -393,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | -771,70% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 53,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183