Trang chủMA10 • ETR
add
Binect AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 €
Mức chênh lệch một ngày
2,32 € - 2,32 €
Phạm vi một năm
1,85 € - 2,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
76,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | 21,60% |
Chi phí hoạt động | 565,24 N | 5,06% |
Thu nhập ròng | -74,41 N | -272,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -205,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,27 N | -68,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 278,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 12,23 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,41 N | -272,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,81 N | -59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,46 N | -12,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,09 N | -14,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,73 N | -116,04% |
Dòng tiền tự do | -55,88 N | -45,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
47