Trang chủMAG • TSE
add
MAG Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 $
Mức chênh lệch một ngày
17,79 $ - 18,23 $
Phạm vi một năm
11,15 $ - 19,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CAD
Số lượng trung bình
143,68 N
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 32,37% |
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 216,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 180,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,68 Tr | 36,75% |
Tổng tài sản | 538,10 Tr | 14,73% |
Tổng nợ | 15,40 Tr | 75,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 216,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | 13,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 Tr | 130,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 Tr | -75,76% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | -124,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12