Trang chủMAGNI • KLSE
add
Magni-Tech Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,45 RM - 2,48 RM
Phạm vi một năm
1,84 RM - 2,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T MYR
Số lượng trung bình
573,04 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,92 Tr | 36,62% |
Chi phí hoạt động | -59,00 N | -100,08% |
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,86 Tr | 65,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,69 Tr | 26,51% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 15,10% |
Tổng nợ | 160,35 Tr | 53,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,58 Tr | 268,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,79 Tr | -1.451,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,17 Tr | -74,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,00 N | 99,25% |
Dòng tiền tự do | 70,34 Tr | 224,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.005