Trang chủMAI • LON
add
Maintel Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
240,70 GBX - 246,00 GBX
Phạm vi một năm
150,00 GBX - 280,01 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 Tr | 21,47% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -17,90% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | 47,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 302,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 83,19 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 68,98 Tr | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 19,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -5,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -318,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -33,68% |
Dòng tiền tự do | 755,06 N | 3.237,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
482