Trang chủMALRY • OTCMKTS
add
Mineral Resources ADR
Giá đóng cửa hôm trước
38,45 $
Mức chênh lệch một ngày
38,25 $ - 39,50 $
Phạm vi một năm
34,86 $ - 53,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T AUD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 964,50 Tr | 29,25% |
Thu nhập ròng | 268,65 Tr | 38,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,44 Tr | -35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -19,32% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 34,10% |
Tổng nợ | 6,97 T | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,65 Tr | 38,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,10 Tr | 122,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -179,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 774,25 Tr | 758,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 100,56% |
Dòng tiền tự do | -886,18 Tr | -1.147,48% |
Giới thiệu
Mineral Resources Limited is a Western Australian mining services company. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 1992
Trang web
Nhân viên
7.200