Trang chủMAMI • IDX
add
Mas Murni Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | — |
Thu nhập ròng | -10,12 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -103,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | — |
Tổng tài sản | 1,77 NT | — |
Tổng nợ | 534,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,12 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -15,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
42