Trang chủMAMO • NASDAQ
add
Massimo Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,35 Tr USD
Số lượng trung bình
22,90 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,15 Tr | 60,04% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 31,31% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 480,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 262,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | 452,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,14 N | -78,15% |
Tổng tài sản | 47,27 Tr | — |
Tổng nợ | 29,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 480,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -635,66 N | -183,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,41 N | 107,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,68 N | -963,81% |
Dòng tiền tự do | -978,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126