Trang chủMANGLMCEM • NSE
add
Mangalam Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
882,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
844,55 ₹ - 900,25 ₹
Phạm vi một năm
283,00 ₹ - 948,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T INR
Số lượng trung bình
149,38 N
Tỷ số P/E
40,40
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | -11,05% |
Thu nhập ròng | 172,79 Tr | 10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,29 | 10,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,94 Tr | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 20,68 T | 3,91% |
Tổng nợ | 12,56 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,79 Tr | 10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.031