Trang chủMAPS • BIT
add
Maps SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,48 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
2,24 € - 3,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 Tr | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 48,92% |
Thu nhập ròng | 283,37 N | -50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -57,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | -25,02% |
Tổng tài sản | 54,73 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 32,41 Tr | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,37 N | -50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 293,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 71,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -380,73% |
Dòng tiền tự do | 84,07 N | 102,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120