Trang chủMARALOVER • NSE
add
Maral Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,11 ₹ - 74,20 ₹
Phạm vi một năm
50,30 ₹ - 102,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T INR
Số lượng trung bình
35,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 963,60 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | 58,80 Tr | 779,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 806,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,95 Tr | -29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,20 Tr | 66,36% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 19,77% |
Tổng nợ | 6,26 T | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,80 Tr | 779,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.420