Trang chủMARI • TSE
add
Marimaca Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 4,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -40,85% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 42,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 Tr | 62,11% |
Tổng tài sản | 96,37 Tr | 15,64% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,00 N | 37,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 44,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | 99,11% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | 41,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23