Trang chủMASTEEL • KLSE
add
Malaysia Steel Works (KL) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
264,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
60,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,51 Tr | 40,95% |
Chi phí hoạt động | 16,92 Tr | 162,82% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 382,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 235,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,65 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,52 Tr | -17,43% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 12,58% |
Tổng nợ | 1,18 T | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 382,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,30 Tr | 407,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,90 Tr | -5.280,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,24 Tr | -161,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | -53,78% |
Dòng tiền tự do | 16,36 Tr | 196,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.005