Trang chủMATV • NYSE
add
Mativ Holdings Inc
18,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,63 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:03:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 $
Mức chênh lệch một ngày
18,25 $ - 18,87 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 19,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
450,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,20 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 83,00 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -263,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -92,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,30 Tr | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,90 Tr | 32,21% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -27,81% |
Tổng nợ | 1,75 T | -30,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -263,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | 37,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,80 Tr | 291,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 Tr | 131,75% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 86,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400