Trang chủMAU • ASX
add
Magnetic Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
161,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 64,13% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -64,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -64,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | 124,80% |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | 116,86% |
Tổng nợ | 885,76 N | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -64,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 146,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | -93,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,35 Tr | 240,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | 2.595,74% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -87,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web